Nó là gì?

Những biểu tượng đặc biệt này là văn bản thực và có sẵn để sao chép và dán vào bất kỳ đâu, chẳng hạn như Microsoft Word, Facebook, Twitter, HTML hoặc Viết blog. Nhấp vào biểu tượng để sao chép vào clipboard

Biểu tượng phổ biến

Ký hiệu đặc biệt

Biểu tượng cờ vua

Ký hiệu nốt nhạc

𝄞 𝄡 𝄢 𝄪 𝄫 🎵 🎶 🎼 𓏢

biểu tượng thời tiết

Biểu tượng mặt trời, mặt trăng, mưa, mây, sao băng, ô, suối nước nóng, người tuyết, tinh thể băng.

ϟ

biểu tượng văn phòng

Kéo, máy bay, điện thoại, đồng hồ, đồng hồ cát, phong bì, bút, bút chì, bản quyền, nhãn hiệu đã đăng ký, nhãn hiệu dịch vụ và các biểu tượng nhãn hiệu.

© ® § 𓍝

Ký hiệu kỹ thuật

House, phím lệnh Macintosh, quả táo, phím enter, năng lượng hạt nhân, virus và các ký hiệu HD.

ᵁᴴᴰ

Thực đơn

Ξ ︿ 𓏬 𓃑 𓏧

biểu tượng hoàng đạo

Chòm sao, chiêm tinh và cung hoàng đạo .

Biểu tượng đánh dấu

🆅 🆇 🅥 🅧

Biểu tượng Poker

Biểu tượng trái tim, quân bích, hình vuông và hoa mận

Biểu tượng xúc xắc

biểu tượng tình yêu

Trái tim và biểu tượng văn bản tình yêu.

biểu tượng người

Con người và Hoạt động

𓀞 𓀟 𓀠 𓀡 𓀢 𓀣 𓀤 𓀥 𓀦 𓀧 𓀨 𓀩 𓀪 𓀫 𓀬 𓀀 𓀁 𓀂 𓀃 𓀄 𓀅 𓀆 𓀇 𓀈 𓀉 𓀊 𓀋 𓀌 𓀍 𓀎 𓀏 𓀑 𓀒 𓀓 𓀔 𓀕 𓀖 𓀗 𓀘 𓀙 𓀚 𓀛 𓀜 𓀝 𓁁 𓁂 𓁃 𓁄 𓁅
𓁆 𓁇 𓁈 𓁉 𓁊 𓁋 𓁌 𓁍 𓁎 𓁏 𓁐 𓁑 𓁒 𓁓 𓁔 𓁕 𓁖 𓁗 𓁘 𓁙
𓀭 𓀮 𓀯 𓀰 𓀱 𓀲 𓀳 𓀴 𓀵 𓀶 𓀷 𓀸 𓀹 𓀺 𓀻 𓀼 𓀽 𓀾 𓀿 𓁀 𓁲 𓁚 𓁛 𓁜 𓁝 𓁞 𓁟 𓁠 𓁡 𓁢 𓁣 𓁤 𓁥 𓁦 𓁧 𓁨 𓁩 𓁪 𓁫 𓁬 𓁭 𓁮 𓁯 𓁰 𓁱 𓁳 𓁴 𓁵

Biểu Tượng Khuôn Mặt Và Mặt Cười

Biểu tượng mặt, mắt, cười, nam, nữ.

ü ت 𓁷 𓁶 𓂈 𓂉 𓂊 𓂎 𓂀 𓁿 𓁾 𓁽 𓁼 𓁻 𓁺 𓁹

biểu tượng trái tim

Trái tim và biểu tượng văn bản tình yêu.

Biểu tượng bàn tay

𓂬 𓂩 𓂨 𓂷 𓂭 𓂝 𓂡 𓂦 𓃈

biểu tượng văn hóa

Bánh xe Pháp, Chính thống giáo, Ankh, Swastika, Chi Rho, Thánh giá Lorraine, Thánh giá Jerusalem, Farsi, Khanda, hòa bình, Taijitu, Ngôi sao của David

biểu tượng động vật

𓃥 𓃠 𓃰 𓃱 𓃯 𓃭 𓃸 𓃵 𓃗 𓃘 𓃙 𓃟 𓄀 𓄁 𓄂 𓄃 𓃚 𓃛 𓃜 𓃝 𓃞 𓃒 𓃓 𓃔 𓃕 𓃖 𓃡 𓃢 𓃦 𓃩 𓃫 𓃬 𓃮 𓃲 𓃴 𓃶 𓃷 𓃹 𓃻 𓃽 𓃾 𓃿 𓄄 𓄅 𓄆 𓄇
𓆇 𓆈 𓆉 𓆌 𓆏 𓆗 𓆘 𓆙 𓆚 𓆐 𓆑 𓆒 𓆓 𓆔 𓆕 𓆖 𓆊 𓆍
𓆣 𓆤 𓆥 𓆦 𓆧 𓆨 𓆛 𓆜 𓆝 𓆞 𓆟 𓆠 𓆡 𓆢
𓄿 𓅀 𓅁 𓅂 𓅃 𓅄 𓅅 𓅆 𓅇 𓅈 𓅉 𓅊 𓅋 𓅌 𓅍 𓅎 𓅏 𓅐 𓅑 𓅒 𓅓 𓅔 𓅕 𓅖 𓅗 𓅘 𓅙 𓅚 𓅛 𓅜 𓅝 𓅞 𓅟 𓅠 𓅡 𓅢 𓅣 𓅤 𓅥 𓅦 𓅧 𓅨 𓅩 𓅪 𓅫 𓅬 𓅭 𓅮 𓅯 𓅰 𓅱 𓅲 𓅳 𓅴 𓅵 𓅶 𓅷 𓅸 𓅹 𓅺 𓅻 𓅼 𓅽 𓅾 𓅿 𓆀 𓆁 𓆂 𓆃 𓆆

Biểu tượng dấu hoa thị

Những ngôi sao trên bầu trời

𓇼 𓇻 𓇽 𖤐

Biểu tượng dấu hoa thị

* ٭

biểu tượng hoa

𓇬 𓆸 𓆹 𓆼 𓇊 𓇚 𓇕 𓇗 𓋇 𓁙 𓁋 ֍ ֎ 𓆭 𓆰 𓆱 𓇋 𓇑 𓇛 𓇟 𓇣

Biểu tượng mũi tên

Mũi tên lên, xuống, trái phải, hướng gió, biểu tượng la bàn

Biểu tượng đồ họa

Biểu tượng hình vuông

Biểu tượng tam giác

Biểu tượng dòng

ˍ

Biểu tượng vòng tròn

° º 𐤏 ⦿ 🅞

Biểu tượng Dấu X

× Χ χ ˣ

Danh sách súng lục

· ⦿

Ký hiệu chữ nổi

Ký hiệu toán học

đếm ký hiệu

Cộng, trừ, nhân, chia, ký hiệu không giới hạn. ký hiệu 1/1000 và 1/10000.

Ký hiệu phân số

½ ¼ ¾

Ký hiệu đơn vị

Đơn vị độ dài, đơn vị nhiệt độ, đơn vị diện tích, ký hiệu độ C và độ F

μ ° ² ³ Ω

Chỉ số dưới và chỉ số trên

¹ ² ³ °

Ký hiệu số

Biểu tượng PI

Π π 𝜫 𝝅 𝝥 𝝿 𝞟 𝞹 П п ϖ

Ký hiệu ngôn ngữ

Biểu tượng Hy Lạp

Α Β Γ Δ Ε Ζ Η Θ Ι Κ Λ Μ Ν Ξ Ο Π Ρ Σ Τ Υ Φ Χ Ψ Ω α β γ δ ε ζ η θ ι κ λ μ ν ξ ο π ρ ς σ τ υ φ χ ψ ω

Chữ Latinh

Bao gồm các chữ cái có dấu và các ký tự dấu câu quốc tế phổ biến. Bảng chữ cái chính: tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Đức và tiếng Iceland.
Æ Á Â Â À Å Ã Ä Ç Ð É Ê È Ë Í Î Ì Ï Ñ Ó Ô Ò Ø Õ Ö Þ Ú Û Ù Ü Ý á â æ à å ã ä ç é ê è ð ë í î ì ï ñ ó ô ò ø õ ö ß þ ú û ù ü ý ÿ

Ký tự mở rộng Latinh

Các bảng chữ cái chính: Afrikaans, Catalan, Czech, Esperanto, Hungary, Latin, Latvian, Lithuanian, Maltese, Northern Sami, Polish, Serbo-Croatian, Slovak, Slovene, Sorbian, Turkish và Welsh.
Ā ā Ă ă Ą ą Ć ć Ĉ ĉ Ċ ċ Č č Ď ď Đ đ Ē ē Ĕ ĕ Ė ė Ę ę Ě ě Ĝ ĝ Ğ ğ Ġ ġ Ģ ģ Ĥ ĥ Ħ ħ Ĩ ĩ Ī ī Ĭ ĭ Į į İ ı IJ ij Ĵ ĵ Ķ ķ ĸ Ĺ ĺ Ļ ļ Ľ ľ Ŀ ŀ Ł ł Ń ń Ņ ņ Ň ň Ŋ ŋ Ō ō Ŏ ŏ Ő ő Œ œ Ŕ ŕ Ŗ ŗ Ř ř Ś ś Ŝ ŝ Ş ş Š š Ţ ţ Ť ť Ŧ ŧ Ũ ũ Ū ū Ŭ ŭ Ů ů Ű ű Ų ų Ŵ ŵ Ŷ ŷ Ÿ Ź ź Ż ż Ž ž ſ ʼn

phông chữ thư

phông chữ phác thảo / văn bản bong bóng / chữ thảo / chữ hoa nhỏ / văn bản tiếng Anh cũ / văn bản lộn ngược / văn bản vuông / ...
ʙ ғ ɢ ʜ ɪ ʟ ɴ ǫ ʀ s x ʏ
𝓐 𝓑 𝓒 𝓓 𝓔 𝓕 𝓖 𝓗 𝓘 𝓙 𝓚 𝓛 𝓜 𝓝 𝓞 𝓟 𝓠 𝓡 𝓢 𝓣 𝓤 𝓥 𝓦 𝓧 𝓨 𝓩 𝓪 𝓫 𝓬 𝓭 𝓮 𝓯 𝓰 𝓱 𝓲 𝓳 𝓴 𝓵 𝓶 𝓷 𝓸 𝓹 𝓺 𝓻 𝓼 𝓽 𝓾 𝓿 𝔀 𝔁 𝔂 𝔃 𝒜 𝒞 𝒟 𝒢 𝒥 𝒦 𝒩 𝒪 𝒫 𝒬 𝒮 𝒯 𝒰 𝒱 𝒲 𝒳 𝒴 𝒵 𝒶 𝒷 𝒸 𝒹 𝑒 𝒻 𝑔 𝒽 𝒾 𝒿 𝓀 𝓁 𝓂 𝓃 𝑜 𝓅 𝓆 𝓇 𝓈 𝓉 𝓊 𝓋 𝓌 𝓍 𝓎 𝓏
🅐 🅑 🅒 🅓 🅔 🅕 🅖 🅗 🅘 🅙 🅚 🅛 🅜 🅝 🅞 🅟 🅠 🅡 🅢 🅣 🅤 🅥 🅦 🅧 🅨 🅩
𝔸 𝔹 𝔻 𝔼 𝔽 𝔾 𝕀 𝕁 𝕂 𝕃 𝕄 𝕆 𝕊 𝕋 𝕌 𝕍 𝕎 𝕏 𝕐 𝕒 𝕓 𝕔 𝕕 𝕖 𝕗 𝕘 𝕙 𝕚 𝕛 𝕜 𝕝 𝕞 𝕟 𝕠 𝕡 𝕢 𝕣 𝕤 𝕥 𝕦 𝕧 𝕨 𝕩 𝕪 𝕫
🄰 🄱 🄲 🄳 🄴 🄵 🄶 🄷 🄸 🄹 🄺 🄻 🄼 🄽 🄾 🄿 🅀 🅁 🅂 🅃 🅄 🅅 🅆 🅇 🅈 🅉
🅰 🅱 🅲 🅳 🅴 🅵 🅶 🅷 🅸 🅹 🅺 🅻 🅼 🅽 🅾 🅿 🆀 🆁 🆂 🆃 🆄 🆅 🆆 🆇 🆈 🆉
𝕬 𝕭 𝕮 𝕯 𝕰 𝕱 𝕲 𝕳 𝕴 𝕵 𝕶 𝕷 𝕸 𝕹 𝕺 𝕻 𝕼 𝕽 𝕾 𝕿 𝖀 𝖁 𝖂 𝖃 𝖄 𝖅 𝖆 𝖇 𝖈 𝖉 𝖊 𝖋 𝖌 𝖍 𝖎 𝖏 𝖐 𝖑 𝖒 𝖓 𝖔 𝖕 𝖖 𝖗 𝖘 𝖙 𝖚 𝖛 𝖜 𝖝 𝖞 𝖟 𝔄 𝔅 𝔇 𝔈 𝔉 𝔊 𝔍 𝔎 𝔏 𝔐 𝔑 𝔒 𝔓 𝔔 𝔖 𝔗 𝔘 𝔙 𝔚 𝔛 𝔜 𝔞 𝔟 𝔠 𝔡 𝔢 𝔣 𝔤 𝔥 𝔦 𝔧 𝔨 𝔩 𝔪 𝔫 𝔬 𝔭 𝔮 𝔯 𝔰 𝔱 𝔲 𝔳 𝔴 𝔵 𝔶 𝔷
𝐀 𝐁 𝐂 𝐃 𝐄 𝐅 𝐆 𝐇 𝐈 𝐉 𝐊 𝐋 𝐌 𝐍 𝐎 𝐏 𝐐 𝐑 𝐒 𝐓 𝐔 𝐕 𝐖 𝐗 𝐘 𝐙 𝐚 𝐛 𝐜 𝐝 𝐞 𝐟 𝐠 𝐡 𝐢 𝐣 𝐤 𝐥 𝐦 𝐧 𝐨 𝐩 𝐪 𝐫 𝐬 𝐭 𝐮 𝐯 𝐰 𝐱 𝐲 𝐳
𝘈 𝘉 𝘊 𝘋 𝘌 𝘍 𝘎 𝘏 𝘐 𝘑 𝘒 𝘓 𝘔 𝘕 𝘖 𝘗 𝘘 𝘙 𝘚 𝘛 𝘜 𝘝 𝘞 𝘟 𝘠 𝘡 𝘢 𝘣 𝘤 𝘥 𝘦 𝘧 𝘨 𝘩 𝘪 𝘫 𝘬 𝘭 𝘮 𝘯 𝘰 𝘱 𝘲 𝘳 𝘴 𝘵 𝘶 𝘷 𝘸 𝘹 𝘺 𝘻 𝘼 𝘽 𝘾 𝘿 𝙀 𝙁 𝙂 𝙃 𝙄 𝙅 𝙆 𝙇 𝙈 𝙉 𝙊 𝙋 𝙌 𝙍 𝙎 𝙏 𝙐 𝙑 𝙒 𝙓 𝙔 𝙕 𝙖 𝙗 𝙘 𝙙 𝙚 𝙛 𝙜 𝙝 𝙞 𝙟 𝙠 𝙡 𝙢 𝙣 𝙤 𝙥 𝙦 𝙧 𝙨 𝙩 𝙪 𝙫 𝙬 𝙭 𝙮 𝙯

Biểu tượng Trung Quốc

Tên thời đại Nhật Bản

nhân vật nhật bản

hiragana và katakana

Biểu tượng Hàn Quốc

dấu chấm câu

˙ · .ᐟ ¡ ¿ ¦ ¨ ¯ ´ · ¸ º ˉ ˘ ˆ

Ký hiệu khung

︿ « »

dấu ngoặc kép

" ' « » ` ˊ

Đoạn đánh dấu

§

Ký hiệu tiền tệ

Euro, đô la Mỹ, US cent, GBP, won Hàn Quốc, Nhân dân tệ Trung Quốc và yên Nhật.

$ ¢ £ ¥ ¤ ƒ ฿ Ł Ð